Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cứng cỏi


solide; énergique; brave
Lí luận cứng cỏi
raison solide
Thái độ cứng cỏi
attitude énergique
Câu trả lời cứng cỏi
brave réponse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.